Ratings & Reviews performance provides an overview of what users think of your app. Here are the key metrics to help you identify how your app is rated by users and how successful is your review management strategy.
Tiền Tệ FX Pro - tỷ giá hối đoái cung cấp cập nhật tỷ giá hối đoái và giá kim loại quý cho các nhu cầu chuyển đổi tiền tệ của bạn thông qua một giao diện người dùng nhanh chóng và hiệu quả. Nó hoàn toàn không có quảng cáo! Giao diện người dùng đơn giản của tiền tệ ngoại hối cho bạn thấy tất cả các thông tin bạn cần trong một màn hình duy nhất: 1) Tỷ giá hối đoái 2) công cụ chuyển đổi tiền tệ, 3) bảng xếp hạng tệ, 4) danh sách yêu thích tiền tệ, 5) cảnh báo giá ngoại tệ 6) Tin tức mới nhất 7) tìm kiếm nhanh cho tiền mong muốn thông qua mã tiền tệ hoặc tên quốc gia Ứng dụng này chuyển đổi tiền tệ bao gồm các tính năng sau: - Tỷ giá hối đoái Live cho 150 loại tiền tệ thế giới và 5 kim loại bao gồm cả vàng và bạc - Biểu đồ (tải về từ Yahoo.com) có sẵn để phân tích xu hướng trao đổi tiền tệ trong khoảng thời gian 1 ngày, 5 ngày, 1 tháng, 3 tháng, 1 năm và 5 năm - Danh sách yêu thích tiền tệ để dễ dàng nhìn thấy tất cả các tỷ lệ yêu thích nhất tiền tệ của bạn so với đồng tiền cơ sở lựa chọn của bạn - Cập nhật tự động với một loạt các khoảng thời gian để lựa chọn - Chế độ offline để cho phép chuyển đổi tiền tệ mà không cần kết nối internet - Hiển thị số lượng lên đến 5 chữ số thập phân Tiền Tệ FX Pro được mang đến cho bạn Handy Apps. Kết nối với chúng tôi trên Facebook tại địa chỉ: https://www.facebook.com/HandyAppsInc tiền hỗ trợ: Dirham UAE Lek Albanian Guilder Neth Antilles Peso Argentine Đô-la Australia Florin Aruba Đô-la Barbados Taka Bangladesh Lev Bulgaria Dinar Bahrain Franc Burundi Đô-la Bermuda Đô-la Brunei Boliviano Bolivia Real Brazil Đô-la Bahamia Ngultrum Bhuta Pula Botswana Ruble Belarus Đô-la Belize Đô-la Canada Franc Thụy Sĩ Peso Chile Nhân dân tệ Trung Quốc Peso Colombia Colon Costa Rica Peso Cuba Escudo Cape Verde Koruna Séc Franc Dijibouti Krone Đan Mạch Peso Dominica Dinar Algeria Sucre Ecuador Kroon Estonia Bảng Ai Cập Nakfa Eritrea Birr Ethiopia Euro Đô-la Fiji Bảng Quần đảo Falkland Bảng Anh Cedi Ghana Bảng Gibraltar Dalasi Gambia Franc Guinea Quetzal Guatemala Đô-la Guyana Đô-la Hong Kong Lempira Honduras Kuna Croatia Gourde Haiti Forint Hungary Rupiah Indonesia Shekel Israel Rupee Ấn Độ Dinar Iraq Rial Iran Krona Iceland Đô-la Jamaica Dinar Jordan Yên Nhật Shilling Kenya Riel Campuchia Franc Comoros Won Bắc Triều Tiên Won Hàn Quốc Dinar Kuwait Đô-la Quần đảo Cayman Tenge Kazakhstan Kip Lào Bảng Liban Rupee Sri Lanka Đô-la Liberia Loti Lesotho Lita Lithuania Lat Latvia Dinar Libya Dirham Maroc Leu Moldova Denar Macedonia Kyat Miến Điện Tugrik Mông Cổ Pataca Macau Ougulya Mauritania Lira Maltese Rupee Mauritius Rufiyaa Maldives Kwacha Malawi Peso Mexico Ringgit Malaysia Đô-la Namibia Naira Nigeria Cordoba Nicaragua Krone Na Uy Rupee Nepal Đô-la New Zealand Rial Oman Balboa Panama Sol Peruvian Nuevo Kina Papua New Guinea Peso Philippines Rupee Pakistan Zloty Ba Lan Guarani Paraguay Rial Qatar New Leu Romania Rúp Nga Franc Rwanda Riyal Ả Rập Saudi Đô-la Quần đảo Solomon Rupee Seychelles Bảng Sudan Krona Thụy Điển Đô-la Singapore Bảng Saint Helena Tolar Slovenia Koruna Slovak Leone Sierra Leone Shilling Somalia Dobra Sao Tome Colon El Salvador Bảng Syria Lilageni Swaziland Bạt Thái Lan Dinar Tunisia Pa'ang Tonga Lira Thổ Nhĩ Kỳ Đô-la Trinidad Tobago Đô-la Đài Loan Shilling Tanzania Hryvnia Ukraine Shilling Uganda Đô-la Hoa Kỳ New Peso Uruguay Fuerte Venezuelan Bolivar Đồng Việt Nam Vatu Vanuatu Tala Samoa Franc CFA (BEAC) Ounce Bạc Ounce Đồng Ounce Vàng Đô-la Đông Caribbe Pound Đồng Franc CFA (BCEAO) Ounce Palađi Franc Thái Bình Dương Ounce Bạch kim Riyal Yemen Rand Nam Phi Kwacha Zambia Đô-la Zimbabwe